Từ "crested swift" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "chim én mào" hoặc "chim én có mào". Đây là một loại chim thuộc họ chim én, sống chủ yếu ở khu vực Đông Nam Á và miền Tây Ấn Độ. Chim này nổi bật với đặc điểm có mào thẳng ở đầu và thường làm tổ trên cây.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "I saw a crested swift flying over the trees." (Tôi đã thấy một con chim én mào bay qua những cái cây.)
Câu nâng cao: "The crested swift is known for its impressive aerial acrobatics, which it performs while hunting for insects." (Chim én mào nổi tiếng với những màn nhào lộn trên không ấn tượng, mà nó thực hiện khi săn mồi là côn trùng.)
Cách sử dụng và các nghĩa khác nhau:
Trong tiếng Anh, "swift" có thể được sử dụng như một động từ (to move quickly) hoặc tính từ (nhanh chóng). Tuy nhiên, trong trường hợp của "crested swift," nó chỉ được dùng như danh từ để chỉ đến loài chim này.
Swift (tính từ): "The swift river flows through the valley." (Dòng sông nhanh chảy qua thung lũng.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Swift: Có thể là một từ miêu tả sự nhanh chóng, nhưng không phải lúc nào cũng liên quan đến chim.
Swallow: Cũng là một loại chim giống như "crested swift," nhưng chúng khác nhau về hình dáng và hành vi.
Hummingbird: Là một loại chim khác, nhỏ hơn và có khả năng bay lùi, nhưng không thuộc cùng họ với chim én.
Idioms và phrasal verbs:
"Swift as an arrow": Câu thành ngữ này có nghĩa là "nhanh như tên bắn," thường được dùng để miêu tả ai đó hoặc điều gì đó rất nhanh.
"Swiftly move on": Cụm động từ này có thể có nghĩa là "tiến lên nhanh chóng," thường được dùng trong ngữ cảnh chuyển tiếp từ một ý tưởng hoặc tình huống này sang ý tưởng khác.
Lưu ý:
Khi học từ "crested swift," bạn nên chú ý đến các đặc điểm sinh học và môi trường sống của nó để có cái nhìn sâu sắc hơn về loài chim này.